Việt
đào hào
đào kênh
đào rãnh
làm lòng
mổ ruột .
Anh
channel
groove
rabbet
ditch
lagging
notch
sheeting
ditching
trench digging
Đức
nuten
kehlen
kehlen /vt/
1. (xây dựng) đào hào; 2. làm lòng, mổ ruột (cá).
nuten /vt/XD/
[EN] channel, groove, rabbet
[VI] đào kênh, đào rãnh, đào hào
groove, lagging, notch
rabbet, sheeting
channel, ditch