sheeting
lớp mặt đường
sheeting /xây dựng/
lớp phủ đường
sheeting /cơ khí & công trình/
sự đóng cừ ván
sheeting /xây dựng/
sự đóng hàng
sheeting
tấm bọc lót
sheeting /xây dựng/
tấm bọc lót
sheeting
sự ốp mặt
sheeting /xây dựng/
sự lợp ván
sheeting
cọc ván
sheeting
bằng ván cừ
sheeting
hàng ván cừ
sheeting
ván ốp hầm
sheeting /xây dựng/
bằng ván cừ
sheeting
sự đóng cừ ván
sheeting /toán & tin/
bằng ván cừ
sheathing, sheeting /xây dựng/
gỗ bọc
rabbet, sheeting
đào hào
sheeting, width /dệt may/
vải khổ rộng
sheathing, sheeting /xây dựng/
vật liệu trát
polystyrene sheet, sheeting
tấm bằng chất polixtiren xốp
sheeting, sheeting plank /xây dựng/
ván ốp hầm
cover sheet, sheeting /cơ khí & công trình/
tôn bọc
formwork, sheeting, timbering
cốp-pha
vapour-tight sheathing, sheeting
vỏ bọc kín hơi
pilework, scaleboard, sheeting
tấm lót móng cọc
Tấm rất mỏng được dùng để làm mặt trang trí hoặc tấm lót mặt sau khung ảnh.; Tấm chất dẻo mỏng có độ dày hơn 250m thường được tạo ra bằng cách kéo ra, đổ vào khuôn và cán mỏng.
A very thin board, used as a veneer or as backing in picture frames.??.; A film of plastic over 250 m in thickness; usually made by extrusion, casting, and calendering.
dressing, face, sheeting
sự ốp mặt
long run roofing, sheeting /toán & tin/
sự lợp mái liên tục
sheet metal sheath, sheeting
vỏ tôn
board sheathing, sheeting, shell
lớp bọc ván
sheet piling, sheeting, steel piling
sự đóng cừ ván
sheet piling, sheeting, steel piling
hàng ván cừ
fixing post, saddle, sheeting, shore
cột chống lò