shore /xây dựng/
cột chống thanh giằng
shore
cột chống thanh giằng
shore
bờ (biển, sông)
shore
néo gia cố
shore
chống đỡ (bằng cột chống)
shore
sự chống đỡ
shore /cơ khí & công trình/
cột chống thanh giằng
carry, shore
chống tựa
shore, shoring
sự chống đỡ
Quy trình chống tạm thời một móng trong quá trình làm việc dưới đất.
The process of providing temporary support for a foundation during an underpinning operation.
back rest, shore
giá đỡ tâm
coastline, moulding, shore
đường bờ biển
rim shore line, shore
đường bờ kiểu rìa
to secure rotationally, shore
chống xoay bằng cách hãm
brace, shore, stay
chằng
buttress, rest on, shore
bộ tựa
seashore gravel, seaside, shore
sỏi bờ biển
wedge prop, rack, rest, shore
cột mộng nêm
fixing post, saddle, sheeting, shore
cột chống lò
loaded length, shore, stay, talent capability
chiều dài đặt tải (tính bằng mét)
jack, pedestal, rack, shelving, shore
giá bệ đỡ
carrying agent, conduct, shore, stay, wear
vật mang
knee rafter, lug support, radius rod, shore
thanh chống (trong kèo dây)
Là thanh đỡ trục trên một hệ thống treo.
symmetric pylon, shore, spur, stay, tower pier
cột tháp đối xứng