TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài đặt tải

Chiều dài đặt tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

chiều dài đặt tải

Loaded length in meters

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

loaded length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 talent capability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loaded length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Chiều dài đặt tải

Chiều dài đặt tải (tính bằng m)

Loaded length in meters

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Loaded length in meters

Chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loaded length, shore, stay, talent capability

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

loaded length /xây dựng/

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

 loaded length /xây dựng/

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

 loaded length /xây dựng/

chiều dài đặt tải (tính bằng mét)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Loaded length in meters

Chiều dài đặt tải (tính bằng mét)