stay /hóa học & vật liệu/
giá thanh chằng
stay
hệ chống đỡ
stay /xây dựng/
đỡ cố định
shore, stay
sự tựa
splice, stay
nối bện, nối ghép
stay, support /cơ khí & công trình/
cái đỡ
screed, stay
sự thanh kéo
standard lamp, stay
cột đèn tiêu chuẩn
cleat hook, stay
móc (đỡ), móc neo
stationary universe, stay
vũ trụ dừng
foundation stanchion, stay
cột chống phụ
brace, prop, stay
néo
brace, shore, stay
chằng
ring stand, standard, stay
giá đỡ vòng khuyên
brace, guy, guy wire`, rope brace, stay, tie-back
dây giằng
switch stand keeper, stay, support
bộ phận giữ bệ bẻ ghi
ligamentum annulare radis, shroud, stay
dây chằng vòng xương quay
hand spindle brake, stay, worm
hãm tay kiểu trục vít
shoring of foundation, stay, strut
sự chống đỡ móng