anchor loop, anchor shackle, cleat hook
móc neo
cleat hook
móc neo
anchor loop
móc neo
anchor shackle
móc neo
cleat hook, stay
móc (đỡ), móc neo
cleat hook
móc (đỡ), móc neo
cleat hook /xây dựng/
móc (đỡ), móc neo
anchorage /xây dựng/
mấu neo, móc neo
Một vật dùng để cột các vật khác; thường được dùng trong các trường hợp gắn một vật với vật khác đặc biệt là gắn phần thấp của một tòa nhà với phần nền móng.
An object to which something is fastened; specific uses include??a device used to attach one object to another, especially the lower members of a building to the foundation.
anchorage
mấu neo, móc neo
anchorage
mấu neo, móc neo