verkuppeln /(sw. V.; hat)/
(selten) móc;
nối (toa);
anhangen /(sw. V.; hat)/
móc;
nôi [an + Akk : vào/với ];
nối thềm một toa tàu có giường nằm vào đoàn tàu, : einen Schlafwagen an den Zug anhängen
Spange /[’Jpago], die; -, -n/
cái móc;
cái cài (nữ trang);
Schließe /[jli:sa], die; -, -n/
cái móc;
cái cài;
Kloben /[’kkxbon], der; -s, -/
cái móc;
móc treo (Eisenhaken);