TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 looping

sự cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốt đai nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 looping

 looping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclined links

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcement stirrup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stirrup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looping

sự cuộn, sự tạo vòng

 looping /xây dựng/

móc (cần trục)

 looping /điện lạnh/

sự cuộn, sự tạo vòng

 looping

sự cuộn, sự tạo vòng

Quá trình đặt một đường ống giống hệt chồng toàn bộ hay một phần lên đường ống ban đầu nhằm tăng dung lượng.

The process of laying a duplicate pipeline along the whole or a portion of the original pipeline in order to increase capacity.

 looping /điện tử & viễn thông/

sự đặt vòng

inclined links, looping, reinforcement stirrup, tie, stirrup /xây dựng/

cốt đai nghiêng

Sự gia cố bên được tạo từ các khối riêng, mở hoặc đóng, hay gia cố uốn liên tục; thường được dùng trong bê tông gia cố để chống lực cắt.

A lateral reinforcement formed of individual units, open or closed, or of continuously wound reinforcement; usually used in reinforced concrete to resist shear..