TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tạo vòng

sự tạo vòng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự tạo vòng

ring formation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 looping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tạo vòng

Ringbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 looping

sự cuộn, sự tạo vòng

 looping /điện lạnh/

sự cuộn, sự tạo vòng

 looping

sự cuộn, sự tạo vòng

Quá trình đặt một đường ống giống hệt chồng toàn bộ hay một phần lên đường ống ban đầu nhằm tăng dung lượng.

The process of laying a duplicate pipeline along the whole or a portion of the original pipeline in order to increase capacity.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ringbildung /f/

sự tạo vòng; Ring

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ring formation

sự tạo vòng