looping
sự cuộn, sự tạo vòng
looping /điện lạnh/
sự cuộn, sự tạo vòng
looping
sự cuộn, sự tạo vòng
Quá trình đặt một đường ống giống hệt chồng toàn bộ hay một phần lên đường ống ban đầu nhằm tăng dung lượng.
The process of laying a duplicate pipeline along the whole or a portion of the original pipeline in order to increase capacity.