Việt
sự tạo vòng
Anh
ring closing
catenation
Đức
Ringbildung
Catenation
Kettenbildung
Verkettung
Pháp
bouclage
Catenation, Ringbildung; Kettenbildung, Verkettung
Ringbildung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ringbildung
[EN] ring closing
[FR] bouclage
Ringbildung /f/
sự tạo vòng; Ring