Việt
sự kết thàmh chuỗi
sự nối ghép
sự hình thành chuỗi
xâu chuỗi
nối chuỗi
kết nối
Anh
catenation
Đức
Verkettung
Catenation
Ringbildung
Kettenbildung
Pháp
caténation
enchainement
The linking together of multiple copies of a macromolecule.
catenation /IT-TECH/
[DE] Verkettung
[EN] catenation
[FR] enchainement
[VI] xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d)
[FR] caténation
Catenation, Ringbildung; Kettenbildung, Verkettung
sự kết thàmh chuỗi, sự nối ghép