TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nối ghép

sự nối ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kết thàmh chuỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chât kết dính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

liên kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

sự nối ghép

bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catenation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự nối ghép

Verkleben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bond

sự nối ghép; sự liên kết; chât kết dính; gắn; liên kết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catenation

sự kết thàmh chuỗi, sự nối ghép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleben /nt/C_DẺO/

[EN] bonding

[VI] sự nối ghép

Verbindung /f/VT_THUỶ/

[EN] bonding

[VI] sự nối ghép (đóng tàu)

Bindung /f/CT_MÁY/

[EN] bond

[VI] sự liên kết, sự nối ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bond

sự nối ghép

 bond, bonding /cơ khí & công trình/

sự nối ghép

 bond

sự nối ghép

 bonding

sự nối ghép