Việt
sự nối ghép
sự liên kết
sự kết thàmh chuỗi
chât kết dính
gắn
liên kết
Anh
bond
bonding
catenation
Đức
Verkleben
Verbindung
Bindung
sự nối ghép; sự liên kết; chât kết dính; gắn; liên kết
sự kết thàmh chuỗi, sự nối ghép
Verkleben /nt/C_DẺO/
[EN] bonding
[VI] sự nối ghép
Verbindung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự nối ghép (đóng tàu)
Bindung /f/CT_MÁY/
[EN] bond
[VI] sự liên kết, sự nối ghép
bond, bonding /cơ khí & công trình/