Verbindung /f/S_PHỦ/
[EN] compound
[VI] hợp chất
Verbindung /f/XD/
[EN] connection, joint
[VI] sự nối, sự ghép
Verbindung /f/M_TÍNH/
[EN] link, linkage
[VI] sự liên kết
Verbindung /f/ĐIỆN/
[EN] interconnection, joint, junction
[VI] sự kết nối, chỗ nối
Verbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] coupling
[VI] sự ghép nối
Verbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] connection
[VI] sự nối (các dây dẫn điện)
Verbindung /f/TV/
[EN] bearding
[VI] rìa xờm
Verbindung /f/KTH_NHÂN/
[EN] joining, linkage
[VI] sự liên kết
Verbindung /f/KTH_NHÂN/
[EN] bond
[VI] sự gắn kết (giữa nhiên liệu và vỏ)
Verbindung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] link
[VI] kết nối
Verbindung /f/C_DẺO/
[EN] compound
[VI] hợp chất
Verbindung /f/TTN_TẠO/
[EN] arc
[VI] cung (đồ thị)
Verbindung /f/TTN_TẠO/
[EN] edge, link
[VI] cạnh, liên kết (giữa các nút ở đồ thị)
Verbindung /f/CT_MÁY/
[EN] connection, junction, linking, tie
[VI] sự nối, sự liên kết khớp
Verbindung /f/CƠ/
[EN] coupling
[VI] sự ghép nối
Verbindung /f/Q_HỌC/
[EN] joint
[VI] mối nối, chỗ nối
Verbindung /f/V_LÝ/
[EN] coupling
[VI] sự liên kết
Verbindung /f/VT&RĐ/
[EN] junction
[VI] mối nối, chỗ nối
Verbindung /f/V_THÔNG/
[EN] connection, joint, link, linking
[VI] đường nối, đường liên kết
Verbindung /f/VT_THUỶ/
[EN] bonding
[VI] sự nối ghép (đóng tàu)