Việt
sự nối
sự ghép
sự liên kết
sự ghép nối
Ghép nối
tiếp xúc
Sự ăn khớp
lắp ráp
liên kết
Kẻ khe
trát khe tường gạch không trát
Anh
joining
linkage
assembling
grouting
Đức
Fügen
Verbinden
Beitritt
Anknoten
Ansetzen
Zusammenfügen
Zusammenfügung
Verbindung
Sichtmauerwerk Verfugen von
Pháp
rattache
rattachement
collage
[VI] Sự ăn khớp, lắp ráp, liên kết
[EN] assembling, joining
[VI] Kẻ khe, trát khe tường gạch không trát
[EN] grouting, joining
Verbinden /nt/XD/
[EN] joining
[VI] sự ghép nối
Zusammenfügen /nt/XD, SỨ_TT/
[VI] sự nối, sự ghép
Zusammenfügung /f/KTH_NHÂN/
[VI] sự nối
Verbindung /f/KTH_NHÂN/
[EN] joining, linkage
[VI] sự liên kết
joining /TECH,INDUSTRY/
[DE] Anknoten; Verbinden
[FR] rattache; rattachement
joining /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Ansetzen
[FR] collage
[VI] tiếp xúc
o sự nối, sự ghép, sự liên kết
§ joining on butt : sự lắp ráp ở đầu mút
[VI] Ghép nối