TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rattachement

tie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rattachement

Schleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anknoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rattachement

rattachement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rattache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le rattachement du comté de Nice à la France

Sư sáp nhập quận Nice vào nưóc Pháp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rattachement /SCIENCE/

[DE] Schleife

[EN] tie

[FR] rattachement

rattache,rattachement /TECH,INDUSTRY/

[DE] Anknoten; Verbinden

[EN] joining

[FR] rattache; rattachement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rattachement

rattachement [RatajmS] n. m. Sự sáp nhập, sụ đuọc sáp nhập, tình trạng bị sáp nhập. Le rattachement du comté de Nice à la France: Sư sáp nhập quận Nice vào nưóc Pháp.