TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa hợp

đa hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phức hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp phần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dồn kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phúc hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hỗn hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đa hợp

compound

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

polysynthetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite

 
Từ điển toán học Anh-Việt

multiplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa hợp

Verbindung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mehrfach ausnützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrfach nutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammengesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies erreicht man dadurch, dass Hybridgeneratoren Anwendung finden, die den Airbag in sehr kurzer Zeit befüllen können.

Điều này đạt được thông qua việc sử dụng các bộ tạo khí hybrid (đa hợp), loại máy này có thể làm đầy túi khí trong một khoảng thời gian rất ngắn.

Außerdem haben diese Airbags im Vergleich zu Frontairbags ein kleineres Volumen von 10 l … 15 l (Frontairbags haben auf der Fahrerseite 30 l … 75 l und auf der Beifahrerseite 60 l … 180 l Füllvolumen).

Ngoài ra, các túi khí này có thể tích nhỏ hơn từ 10 Ɩ đến 15 Ɩ so với túi khí phía trước (túi khí phía trước cho người lái xe có thể tích khi đầy từ 30 Ɩ đến 75 Ɩ, cho người ngồi cạnh từ 60 Ɩ đến 180 Ɩ). Bộ tạo khí hybrid (đa hợp)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein zusammengesetzt er Satz

câu phúc hợp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compound

hợp chất; hỗn hợp, phức hợp, đa hợp; ghép

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammengesetzt /a/

phúc hợp, đa hợp, kép; ein zusammengesetzt er Satz câu phúc hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrfach ausnützen /vt/V_THÔNG/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

mehrfach nutzen /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

bündeln /vt/M_TÍNH/

[EN] multiplex

[VI] dồn kênh, đa hợp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phức hợp,đa hợp

[DE] Verbindung

[EN] Compound

[VI] phức hợp, đa hợp

Từ điển toán học Anh-Việt

compound

phức, đa hợp

composite

hợp phần, đa hợp, phức hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite

đa hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polysynthetic

đa hợp