Việt
đa hợp
phức hợp
phức
hợp phần
dồn kênh
phúc hợp
kép
hợp chất
hỗn hợp
ghép
Anh
compound
polysynthetic
composite
multiplex
Đức
Verbindung
mehrfach ausnützen
mehrfach nutzen
bündeln
zusammengesetzt
Dies erreicht man dadurch, dass Hybridgeneratoren Anwendung finden, die den Airbag in sehr kurzer Zeit befüllen können.
Điều này đạt được thông qua việc sử dụng các bộ tạo khí hybrid (đa hợp), loại máy này có thể làm đầy túi khí trong một khoảng thời gian rất ngắn.
Außerdem haben diese Airbags im Vergleich zu Frontairbags ein kleineres Volumen von 10 l … 15 l (Frontairbags haben auf der Fahrerseite 30 l … 75 l und auf der Beifahrerseite 60 l … 180 l Füllvolumen).
Ngoài ra, các túi khí này có thể tích nhỏ hơn từ 10 Ɩ đến 15 Ɩ so với túi khí phía trước (túi khí phía trước cho người lái xe có thể tích khi đầy từ 30 Ɩ đến 75 Ɩ, cho người ngồi cạnh từ 60 Ɩ đến 180 Ɩ). Bộ tạo khí hybrid (đa hợp)
ein zusammengesetzt er Satz
câu phúc hợp.
hợp chất; hỗn hợp, phức hợp, đa hợp; ghép
zusammengesetzt /a/
phúc hợp, đa hợp, kép; ein zusammengesetzt er Satz câu phúc hợp.
mehrfach ausnützen /vt/V_THÔNG/
[EN] multiplex
[VI] dồn kênh, đa hợp
mehrfach nutzen /vt/M_TÍNH/
bündeln /vt/M_TÍNH/
phức hợp,đa hợp
[DE] Verbindung
[EN] Compound
[VI] phức hợp, đa hợp
phức, đa hợp
hợp phần, đa hợp, phức hợp