Mischungsbestandteil /m -(e)s, -e/
thành phần, hợp phần, chất pha chế; -
Komponente /f =, -n/
1. câu từ, thành phần, hợp phần; 2. (vật lí) thành phần (của lực, tôc độ).
Pigment /n -(e)s,/
1. chất màu, bột màu; 2. chất độn, chắt làm đầy, thành phần, hợp phần, chắt pha ché (cao su).
Komposition /f =, -en/
1. lí thuyết soạn nhạc; nhạc lí; 2. bài nhạc, bản nhạc; 3. (hóa) chất, thành phần, hợp phần, hỗn hợp; 4. (kĩ thuật) hợp kim.
Kontingent /n -(e)s,/
1. phần, bộ phận; 2. thành phần, hợp phần, hợp chát; 3. [tổng] số ngưòi, hạn số, hạn ngạch, định ngạch, số lượng nhất định, số lượng hạn định.