Việt
thành phần
bản nhạc
cấu tạo
lí thuyết soạn nhạc
bài nhạc
chất
hợp phần
hỗn hợp
hợp kim.
sự sáng tác
nghệ thuật sáng tác
bài sáng tác
tác phẩm
Anh
Composition
Đức
Komposition
Komposition /[kompozi'tsiö:n], die; -, -en/
(o Pl ) sự sáng tác; nghệ thuật sáng tác;
bài sáng tác; tác phẩm; bản nhạc;
Komposition /f =, -en/
1. lí thuyết soạn nhạc; nhạc lí; 2. bài nhạc, bản nhạc; 3. (hóa) chất, thành phần, hợp phần, hỗn hợp; 4. (kĩ thuật) hợp kim.
[DE] Komposition
[EN] Composition
[VI] thành phần, cấu tạo