Musikalien /[muzi'kadian] (PL)/
bản nhạc;
Note /[’no:ta], die; -, -n/
(Musik) (Pl ) bản nhạc (Notentext);
Nummernull /(ugs.)/
(ugs ) bản nhạc;
Canto /[’kanto], der; -s, -s/
ca khúc;
bản nhạc (Gesang);
Cantus /[’kantu:s], der; -, - (Musik)/
bản nhạc;
giai điệu (Gesang, Melodie);
Stücksein /(ugs.)/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc (Musikstück);
anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin. : er spielt drei Stücke von Chopin
Musik /im Blut haben/
bản nhạc;
tắc phẩm âm nhạc;
ông ấy đã viết nhạc cho bộ phim này : er komponiert die Musik ZM diesem Film
Musikstück /das/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc;
Noten /.blatt, das/
tờ giấy chép nhạc;
bản nhạc;
Tonschöpfung /die (geh.)/
tác phẩm âm nhạc;
bản nhạc (Komposition);
Komposition /[kompozi'tsiö:n], die; -, -en/
bài sáng tác;
tác phẩm;
bản nhạc;
Aufnahme /die; -, -n/
bản nhạc;
vở kịch v v được ghi âm (Ton-, Musik aufzeichnung) 1;
TonStück /das (veraltend)/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc;
khúc nhạc;