Việt
âm nhạc
dàn nhạc.
có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh
bản nhạc
tắc phẩm âm nhạc
tạp chí âm nhạc
Đức
Musik
er komponiert die Musik ZM diesem Film
ông ấy đã viết nhạc cho bộ phim này
Musik /im Blut haben/
có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh;
bản nhạc; tắc phẩm âm nhạc;
er komponiert die Musik ZM diesem Film : ông ấy đã viết nhạc cho bộ phim này
Musik /zeit.schritt, die/
tạp chí âm nhạc;
Musik /f =/
1. âm nhạc; nhạc; Musik machen chơi nhạc; 2. dàn nhạc.