Tondichtung /die (Musik)/
tác phẩm âm nhạc;
Stücksein /(ugs.)/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc (Musikstück);
anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin. : er spielt drei Stücke von Chopin
Musikstück /das/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc;
Musikwerk /das/
tác phẩm âm nhạc;
nhạc phẩm;
Tonschöpfung /die (geh.)/
tác phẩm âm nhạc;
bản nhạc (Komposition);
TonStück /das (veraltend)/
bản nhạc;
tác phẩm âm nhạc;
khúc nhạc;