TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác phẩm âm nhạc

tác phẩm âm nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tác phẩm âm nhạc

Musikwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tondichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stücksein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musikstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tonschöpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

TonStück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spielt drei Stücke von Chopin

anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Musikwerk /n -(e)s, -e/

tác phẩm âm nhạc, nhạc phẩm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tondichtung /die (Musik)/

tác phẩm âm nhạc;

Stücksein /(ugs.)/

bản nhạc; tác phẩm âm nhạc (Musikstück);

anh ấy đàn ba bản nhạc của Chopin. : er spielt drei Stücke von Chopin

Musikstück /das/

bản nhạc; tác phẩm âm nhạc;

Musikwerk /das/

tác phẩm âm nhạc; nhạc phẩm;

Tonschöpfung /die (geh.)/

tác phẩm âm nhạc; bản nhạc (Komposition);

TonStück /das (veraltend)/

bản nhạc; tác phẩm âm nhạc; khúc nhạc;