Việt
bản nhạc
tác phẩm âm nhạc
khúc nhạc
khúc ca
điệu nhạc
điệu ca
Đức
TonStück
Air
TonStück /das (veraltend)/
bản nhạc; tác phẩm âm nhạc; khúc nhạc;
Air /das; -s, -s (Musik)/
khúc ca; khúc nhạc; điệu nhạc; điệu ca;