TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khúc ca

khúc ca

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aria

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc hát hai bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp song ca.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đoạn nhạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giọng điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

căng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khúc ca

strain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khúc ca

Lied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Air

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesangsszene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strain

Đoạn nhạc, khúc ca, giọng điệu, căng, lọc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesangsszene /f =, -n/

khúc ca, khúc hát hai bè, tóp song ca.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arie /['a:rio], die; -, -n/

aria; khúc ca;

Air /das; -s, -s (Musik)/

khúc ca; khúc nhạc; điệu nhạc; điệu ca;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khúc ca

Lied n.