Air /[e:r], das; -[s], -s (PI. selten)/
vẻ ngoài;
dáng điệu;
diện mạo;
thái dộ (Aussehen, Haltung);
sich ein weltmännisches Air geben : lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum).
Air /das; -s, -s (Musik)/
khúc ca;
khúc nhạc;
điệu nhạc;
điệu ca;
Air /France [er'frã:s], die; - -/
(Abk : AF) Hãng hàng không Pháp (französische Luftfahrtgesellschaft);