TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air

vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái dộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điệu ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hãng hàng không Pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

air

Air

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ein weltmännisches Air geben

lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Air /[e:r], das; -[s], -s (PI. selten)/

vẻ ngoài; dáng điệu; diện mạo; thái dộ (Aussehen, Haltung);

sich ein weltmännisches Air geben : lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum).

Air /das; -s, -s (Musik)/

khúc ca; khúc nhạc; điệu nhạc; điệu ca;

Air /France [er'frã:s], die; - -/

(Abk : AF) Hãng hàng không Pháp (französische Luftfahrtgesellschaft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Air /n -s, -s/

vẻ, dáng;