Körperhaltung /die/
tư thế;
dáng điệu;
bộ dạng;
Pose /['po:za], die; -, -n/
tư thế;
dáng điệu;
dáng ngồi;
Positur /[pozitu:r], die; -, -en/
(Pl ungebr ) (meist leicht spott ) tư thế;
dáng điệu;
bộ dạng;
lấy tư thế, lấy điệu bộ. : sich in Positur setzen, steilen, werfen (ugs. leicht spott.)
jmdmwieausdemGesichtgeschnittensein /trông giông ai như đúc; das Essen fällt jmdm. aus dem Gesicht/
diện mạo;
dáng điệu;
vẻ bề ngoài;
diện mạo của thành phố đã thay đổi : das Gesicht der Stadt hat sich verändert đã thành hình, cố hình dạng như ý : ein Gesicht haben xuất hiện với diện mạo mới, nhìn đưởi ánh sáng khác. : ein anderes Gesicht bekommen
Haltung /die; -, -en/
(PI selten) tư thế;
dáng điệu;
điệu bộ;
thế đứng;
Air /[e:r], das; -[s], -s (PI. selten)/
vẻ ngoài;
dáng điệu;
diện mạo;
thái dộ (Aussehen, Haltung);
lên mặt làm cao, làm ra vẻ quan trọng. làn hơi, làn gió nhẹ (Hauch, Fluidum). : sich ein weltmännisches Air geben
Erscheinungsform /die/
hiện tượng;
vẻ bề ngoài;
diện mạo;
dáng điệu;
phong thái;
Attitüde /[ati'ty:da], die; -, -n (bildungsspr.)/
tư thế;
phong thái;
kiểu cách;
cử chỉ;
dáng điệu;
bộ tịch (Haltung, Geste);
Auftreten /das; -s/
cách cư xử;
lối xử thế;
cách xử sự;
cách đi đứng;
bộ dạng;
dáng điệu (Benehmen, Verhalten);