standfest /a/
đúng vũng, vũng chắc, chắc chắn.
Unerschütterlichkeit /(Unerschütterlichkeit) f =/
(Unerschütterlichkeit) sự] bền vũng, vũng chắc, vững vàng, kiên định; sắt đá, bình tĩnh, điềm tĩnh.,
Haltbarkeit /í =/
độ, tính, sự] vũng chắc, vững chãi, vững bền, chắc chắn.
Haftfestigkeit /í =/
sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, bền vững, bền chặt; [tính, độ] dính.
widerstandsfähig /a/
có khả năng chổng cự, dẻo dai, bền bỉ, giỏi chịu dựng, bền vững, vũng chắc, ổn định (về mùa màng, cây cối).
Solidität /í =/
í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.
sturmiest /a/
1. hiểm yếu, hiểm trổ, hiểm hóc, kiên cố; 2. không lay chuyển được, bền vững, vũng chắc, vững vàng, kiến định, sắt đá.
Zusammenhalt /m -(e/
1. [sự, tính, độ, súc] vũng chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, mói liên hệ chặt chẽ; (vật 10 [sự, lực] cô két; [sự] nói, ăn khđp; 2. [tính, sự] nhất trí, thóng nhất, doàn kết, cổ kết.
solide /a/
1. vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. có uy tín, có tên tuổi, có tiếng tăm, quan trọng, thành thạo, tháo vát; solide werden xếp hàng.
unverwüstlich /(unv/
(unverwüstlich) 1. vũng chắc, vũng chãi, chắc chắn, vững vàng, vũng bền, chắc, bền, vững; 2. không gì phá vô được, vô địch, sắt đá, gang thép, cúng rắn.
Haltung /f =, -en/
1. phong thái, phong mạo, tự thế, vẻ mặt, nét mặt, vẻ, dáng điệu, militärische - quân phong; 2. (thể thao) tư thé cưỡi ngựa, cách cưỡi ngựa; 3. [tính, sự] bình tĩnh, trầm tĩnh, tự chủ; 4. [sự] tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, giũ gin, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 5. chiểu hướng, khuynh hưóng (chính trị); 6. [tính, độ] vũng chắc, vững chãi, vững vàng, bền vững, ổn định, kiên định; 7. [sự] làm (sổ xuất nhập); 8. (thủy lợi) miền.