Việt
vững chãi
chắc chắn
vũng chắc
kiên cố
bền vũng
nghiêm túc
chín chắn
đúng đắn
thành thạo
tháo vát.
Đức
Solidität
Solidität /í =/
í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.