ernsthaft /I a/
nghiêm túc, nghiêm chính, nghiêm trang, chín chắn; cấp thiét, khẩn thiết, cấp bách, búc thiết, thiết thân; II adv [một cách] nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm.
Emst /m -es/
1. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] quan trọng; [sự, tính chắt) nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, nguy kịch, hiểm nghèo; im Emst, in vollem állen [cố alles] Emst es (hoàn toàn) nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chỉnh, quan trọng, nghiêm trọng; seinen - behaupten giữ vẻ mặt nghiêm nghị; es wird Emst cái đó trỏ nên nghiêm trọng; das ist mein - đó là điều nguy cấp của tôi; allen Emst es hoàn toàn nghiêm chỉnh; mit etw. Emst machen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.
ernstgemeint /a/
nghiêm túc, đứng đắn, chín chắn, nghiêm chính, nghiêm trang.
seriös /a/
1. nghiêm túc, chín chắn, đứng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang; nghiêm trọng, trầm trọng; 2.: ein - er Baß một giọng nam trầm.
Seriosität /f =/
1. [tính] nghiêm túc, đứng đắn, chín chắn, nghiêm chỉnh; 2. [sự] nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm, nguy ngập, hiểm nghèo.
Solidität /í =/
í 1. [sự] vững chãi, chắc chắn, vũng chắc, kiên cố, bền vũng; 2. [tính] nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, thành thạo, tháo vát.
emst /a/
1. nghiêm túc, chín chắn, đúng đắn, nghiêm chính, nghiêm trang, chân chính, chân thật, nghiêm nghị; ein -es Wort mit j-m reden nói thực vđi ai ý nghĩ của minh; 2. nghiêm trọng, quan trọng, trầm trọng, nguy hiểm, hiểm nghèo, nặng; etw. - nehmen cho cái gì là thực, cho cái gì là quan trọng.