strikt /I a rỏ ràng, rõ rệt, rành mạch, phân minh, dứt khoát, cụ thể, chính xác, chuẩn xác; II adv/
1. [một cách] chính xác, chuẩn xác, đúng đắn; 2. [một cách] dứt khoát, rõ ràng; etw. strikt áblehnen từ chói dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chói, chối phăng.