explizite /adv/
rõ ràng, dứt khoát,
expreß /adv/
một cách] nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết; rỗ ràng, phân minh, rành rọt; chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.
endgültig /a/
cuối củng, dứt khoát, triệt dể, không thay đổi.
strikt /I a rỏ ràng, rõ rệt, rành mạch, phân minh, dứt khoát, cụ thể, chính xác, chuẩn xác; II adv/
1. [một cách] chính xác, chuẩn xác, đúng đắn; 2. [một cách] dứt khoát, rõ ràng; etw. strikt áblehnen từ chói dứt khoát, một mực từ chối, khăng khăng từ chói, chối phăng.
unwiderruflich /a/
nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, quả quyết, không thay đổi.
entscheidungsvoll /a/
quyết định, dứt khoát, quyết liệt, chủ chốt, kiên quyết, nhát quyết.
einschneidend /a/
triệt để, [đến] tận gốc, dứt khoát, nhất quyết, quyết liệt, cực lực, kịch liệt; einschneidend e Kürzung nít ngắn rõ rệt; einschneidend e Verbilligung hạ giá rõ rệt; einschneidend e Bedeutung haben có ý nghĩa quyết định; einschneidend er Wirkung sein có hậu qủa nghiêm trọng; in einschneidend er Weise bằng cách kiên quyết nhất [triệt để, dút khoát].
ausdrücklich /I a/
nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.
perfekt /1 a/
1. hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn hảo, đầy đủ, xuắt sắc, tuyệt vòi, tuyệt diệu, cù khôi; 2. cuối cùng, dứt khoát, triệt để; II adv [một cách] hoàn hảo, tuyệt diệu.
fix /I a/
1. qui định, ấn định, xác định, định, cố định, minh mẫn, rõ ràng, rành rọt, chắc chắn, dứt khoát, không thay đổi; - es Kapital (kinh tế) tu bản cô định; 2. nhanh nhẹn, lanh lẹn, lẹ làng, nhanh nhảu, tháo vát, linh lợi, tinh ranh, linh hoạt, hoạt bát, bạo dạn; ein - er Kerl (thân mật) một tay cừ; II adv [một cách] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.
glatt /I a/
1. nhẵn, phẳng, bằng phẳng, đều đặn, trơn; glatt e Landung (máy bay) [sự] hạ cánh êm nhẹ; 2. trơn, trơn tuột (về đưông); 3. xu nịnh, bợ đ< 3, nịnh hót, nịnh nọt; nhanh nhẹn, tháo vát, khéo xoay xỏ; glatt e Worte lòi hứa hão; 4. (nghĩa bóng) rặt, toàn, tuyền, hoàn toàn; glatt er Unsinn [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vó vẩn, bậy bạ, vô lí, hồ đồ; glatt e Erfindung chuyện bịa đặt hoàn toàn; ♦ eine glatte Rechnung tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn tru; alles geht - tất cả diễn ra trôi chảy; 3.[một cách] trực tiếp, dứt khoát, sạch sẽ; glatt heráussagen nói thẳng; glatt vergessen quên hểt.