TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hết hiệu lực

hết hiệu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sinh sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn dùng nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hống hách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dứt khoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiên quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thất hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hết hiệu lực

 expiration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peremptory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hết hiệu lực

verfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlöschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anmerkung: DIN 53 456 ist zurückgezogen

Ghi chú: DIN 53 456 đã hết hiệu lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eintrittskarten sind verfallen

các vé vào cửa đã hết hạn.

diese Schuld erlischt mit seinem Tode

tội lỗi này dã được xóa đi cùng với cái chết của ông ấy.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peremptory

Hống hách, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết, hết hiệu lực (quá hạn), thất hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfallen /(st. V.; ist)/

kết thúc; hết hiệu lực;

các vé vào cửa đã hết hạn. : die Eintrittskarten sind verfallen

totundbegraben /(ugs.)/

không sinh sân; hết hiệu lực; không còn dùng nữa (anorganisch);

erlöschen /(st. V.; ist)/

mất hiệu lực; hết hiệu lực; không còn tác dụng;

tội lỗi này dã được xóa đi cùng với cái chết của ông ấy. : diese Schuld erlischt mit seinem Tode

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expiration /điện tử & viễn thông/

hết hiệu lực