TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiên quyết

kiên quyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vững chắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nao núng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hống hách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độc đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hết hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thất hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Không thể di chuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất di dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể bãi miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: thực chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực chứng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh xác. 2. Tích cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẳng định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn toàn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không do dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằng nặc đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quanh co

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất khắt khe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nghiêm ngặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịên định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lay chựyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa khắc kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dút khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lay chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lay chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc rễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem entscheidungsvoll-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nghi ngò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịch liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét cfinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhìn chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe khắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chí khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghị lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo múp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo ú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiên quyết

firmness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peremptory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immovable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

positive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiên quyết

entschieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeugsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

resolut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kategorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rigoros

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschlosen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beharrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerschütterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entschlossen sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beharrlich sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

peremtorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurzgefasst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

radikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezidiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaprizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwiderruflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgeprägt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingreifend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschiedenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stoizismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestimmtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlechterdings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

energisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entscheidungsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradezu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungebeugt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgreifend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdrücklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiirzgefaßt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Starrheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein herzhaft er Kuß

cái hôn nóng bỏng; ~

herzhaft zügreifen Izubeißen]

ra sủc ăn.

das bestimmt e Geschlechtswort

(văn phạm) loại từ xác định, mạo từ xác định; 2. kiên quyết, cương quyét, qủa quyết, kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, quyét cfinh; II adv [một cách] quyểt định, dứt khoát, dút khoát, rõ ràng, chính xác, nhất định, nhất thiết;

ganz bestimmt

nhất thiết.

er ist stark er geworden

anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); ~

das Buch ist dreihundert Seiten stark

quyển sách này có 300 trang;

das ist ein stark es Stück!

đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit

một sự đoạn tuyệt 'hoàn toàn với quá khứ.

etw. in sehr bestimmtem Ton sagen

nói điều gì với giọng cương quyết', seine Worte sind höflich, aber bestimmt: những lời của ông ta tuy lịch sự nhưng cương quyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingreifend /a/

kiên quyết, cương quyết, qủa quyết.

resolut /a/

kiên quyết, cương quyết, quả quyết.

Entschiedenheit /f =/

lòng, sự] kiên quyết, cương quyểt, qủa quyết, quyết tâm.

expreß /adv/

một cách] nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết; rỗ ràng, phân minh, rành rọt; chuyên môn, đặc biệt, riêng, chuyên.

Stoizismus /m =/

1. (triết) chủ nghĩa khắc kĩ; 2. (nghĩa bóng) [lòng, tinh thần] kiên quyết, chịu đựng, kiên trì.

Bestimmtheit /f =, -en/

1. [sự, tính] rõ ràng, dút khoát; 2. [sự, tính] kiên quyết, cương quyét, qủa quyết; [sự, thái độ) quyết liệt, nhát quyết.

schlechterdings /adv/

vô điều kiện, không điều kiện, kiên quyết, dút khoát, [một cách] khẳng định.

energisch /a/

có, đầy] nghị lực, cương nghị, tích cực, hăng hái, kiên quyết, cương quyết.

entscheidungsvoll /a/

quyết định, dứt khoát, quyết liệt, chủ chốt, kiên quyết, nhát quyết.

geradezu /adv/

1. trực tiếp; 2. cỏi mỏ, thành thật, kiên quyết; 3. gần như, hầu như.

unbeugsam /(unbeugsam) a/

(unbeugsam) kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vững, bắt khuất; - e Energie nghị hực vô tân [bắt tận, bắt tuyệt]; unbeugsam er Widerstand [sự] kháng cự ngoan cường, chóng lại kiên cưàng.

ungebeugt /(ungebeugt) a/

(ungebeugt) kiên định, khổng lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vũng, bất khuất.

kategorisch /a/

1. [thuộc về] loại, cấp, hạng, thứ, bậc, không điều kiện; 3. kiên quyết, quyết tâm.

durchgreifend /a/

1. kiên quyết, cương quyết, qủa quyét; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, góc rễ.

ausdrücklich /I a/

nhắt quyết, dứt khoát, kiên quyết, qủa quyết, rõ ràng, rỗ rệt, rành mạch, phân minh; II adv [một cách] nhát quyết, dứt khoát, kiên quyét, qủa quyết, rõ ràng.

entschieden /I a/

1. xem entscheidungsvoll-, 2. [được] quyết định, giải quyết; II adv 1. [một cách] kiên quyết, cương quyết, qủa quyết, quyết liệt, nhất quyết; 2. không nghi ngò.

herzhaft /I a/

1. dũng cảm, gan dạ, táo bạo, kiên quyết, qủa quyết; 2. mạnh khỏe, lực lưông, cưởng tráng, bền bỉ; ein herzhaft er Kuß cái hôn nóng bỏng; herzhaft er Hunger đói ngấu; II adv [một cách] mạnh, mãnh liệt, xác đáng, chắc chắn, đàng hoàng, chu đáo, cẩn thận; herzhaft éssen ăn no, ăn nhiều; herzhaft zügreifen Izubeißen] ra sủc ăn.

kiirzgefaßt /ỉ a/

1. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc; 2. nhanh, kiên quyết, quyết liệt, nhất quyết; II adv 1. [một cách] ngắn gọn; [một cách] nhanh chóng, kiên quyết, quyét liệt.

rigoros /a/

1. kiên định, không lay chuyển, không nao núng, kiên quyết, bền vũng, bất khuất; 2. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe.

bestimmt /I a/

1. [đã] qui định, xác định, định; rõ ràng, rõ rệt, rành rành, rành mạch, phân minh, dút khoát, nhẩt định, chính xác, đúng đắn, đúng; das bestimmt e Geschlechtswort (văn phạm) loại từ xác định, mạo từ xác định; 2. kiên quyết, cương quyét, qủa quyết, kịch liệt, cực lực, quyết liệt, nhất quyết, quyét cfinh; II adv [một cách] quyểt định, dứt khoát, dút khoát, rõ ràng, chính xác, nhất định, nhất thiết; ganz bestimmt nhất thiết.

Starrheit /í =/

í 1. sự nhìn chăm chú [chằm chằm, trừng trừng]; 2. [sự] lạnh cóng, lạnh cứng; 3. [sựl đỏ đẫn, đô ngưòi, điếng người, ngây ngưòi, sủng sốt; 4. [sự] cúng nhắc, cứng đô; 5. [tính, sự] khe khắt, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, kiên định, bền vững, kiên quyết, bát khuất, ngang bưdng, bưóng bĩnh, ngang ngạnh, ngoan có.

stark /I a/

1. mạnh, khỏe, mạnh khỏe; lực lương, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cương; - e Stimme giọng nói hùng hậu; 2.kiên nghị, cương nghị, kiên quyết, vũng vàng, có chí khí, có nghị lực; 3. hạng nhắt, bậc nhắt, nhắt, loại nhất (về vận động viên, học sinh V.V.); 4. to, dày, vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững bền; 5. vững vàng (về thần kinh...); 6. béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tót, béo, mập, mập mập, béo múp, béo phị, béo quay, béo ú, phì nộn, phục phịch; (về trẻ con) múp míp, mũm mĩm; er ist stark er geworden anh ắy béo mập; 7. đậm, đặc, nặng (về cà phê, thuốc lá...); stark er Raucher người nghiện thuốc lá nặng; stark er Koffee cà phê đặc; 8. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo; wie - ist die Auflage des Búches? số lượng sách là bao nhiêu?; das Buch ist dreihundert Seiten stark quyển sách này có 300 trang; eine - e Stunde Wegs ít nhắt 1 giò đi đương; 9. bền vững, vững bền, ổn định, có định, không thay đổi; ♦ das ist ein stark es Stück! đấy là một điều láo xược; II adv rất, quá, thái quá, lắm, hét súc; es régnet - mưa to quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

peremtorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/

kiên quyết; dứt khoát (endgültig);

kurzgefasst /(Adj.)/

nhanh; kiên quyết; quyết liệt;

ausschlag /ge.bend (Adj.)/

quyết định; kiên quyết; dứt khoát (entscheidend, bestim mend);

handfest /(Adj.; -er, -este)/

mãnh liệt; mạnh mẽ; kiên quyết;

resolut /[rezolu.t] (Adj.; -er, -este)/

kiên quyết; cương quyết; quả quyết;

radikal /[radi'kad] (Adj.)/

triệt để; cương quyết; kiên quyết;

một sự đoạn tuyệt ' hoàn toàn với quá khứ. : ein radikaler Bruch mit der Vergan genheit

bestimmt /(Adj.; -er, -este)/

cương quyết; quả quyết; kiên quyết (entschieden, fest);

nói điều gì với giọng cương quyết' , seine Worte sind höflich, aber bestimmt: những lời của ông ta tuy lịch sự nhưng cương quyết. : etw. in sehr bestimmtem Ton sagen

Entschlossen /(Adj.)/

kiên quyết; không do dự; dứt khoát (zielbewusst, energisch);

stoisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) khắc kỷ; kiên quyết; kiên trì chịu đựng;

kategorisch /(Adj.)/

kiên quyết; quyết tâm; rõ ràng; minh bạch;

dezidiert /[detsi'düart] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

nhất định; nhất quyết; kiên quyết; mạnh mẽ (energisch);

herzhaft /(Adj.; -er, -este)/

(veraltend) dũng cảm; gan dạ; táo bạo; kiên quyết; quả quyết (mutig, unerschrocken, entschlos sen);

kaprizieren /sich (sw. V.; hat)/

kiên trì; kiên tâm; kiên quyết; nằng nặc đòi; khăng khăng đòi;

unwiderruflich /(Adj.)/

nhất quyết; dứt khoát; kiên quyết; không thay đổi; không thể thu hồi;

rundweg /(Adv.) (emotional)/

không quanh co; dứt khoát; kiên quyết; nhất quyết; quả quyết; thẳng thừng (unumwunden);

Ausgeprägt /(Adj.)/

nổi bật; hiện rõ; đặc biệt; rõ rệt; kiên quyết; quả quyết; dứt khoát;

rigoros /[rigo'ro:s] (Adj.; -er, -este)/

rất khắt khe; rất nghiêm ngặt; kịên định; kiên quyết; không lay chựyển; không nao núng (rücksichtslos);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

firmness

Vững chắc, kiên quyết

peremptory

Hống hách, độc đoán, dứt khoát, kiên quyết, hết hiệu lực (quá hạn), thất hiệu

immovable

Không thể di chuyển, bất di dịch, cố định, bất động, không thể bãi miễn, kiên định, kiên quyết

positive

1. Thuộc: thực chứng, thực chứng tính, thực tại, tồn tại, thực tế, xác thực, minh xác. 2. Tích cực, khẳng định, kiên quyết, tuyệt đối, thuần nhiên, hoàn toàn.

Từ điển tiếng việt

kiên quyết

- Nhất định như thế, không thay đổi : Kiên quyết đánh đuổi giặc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiên quyết

entschieden (a), entschlosen (a), unbeugsam (a), beharrlich (a), unerschütterlich (a); entschlossen sein, beharrlich sein; người không kiên quyết Druckser m; tính kiên quyết Entschlossenheit f, Entschiedenheit f. kiên tâm langmütig (a), geduldig (a), fest (a), unerschütterlich, beharrlich (a); geduldig sein fest sein, unerschütterlich sein, beharren vi auf D; không kiên quyết ungeduldig (a); sự kiên quyết Ausdauer f.