Việt
kiên quyết
cương quyết
qủa quyét
căn bản
cơ bản
triệt để
góc rễ.
Đức
durchgreifend
durchgreifend /a/
1. kiên quyết, cương quyết, qủa quyét; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, góc rễ.