eingreifend /a/
kiên quyết, cương quyết, qủa quyết.
resolut /a/
kiên quyết, cương quyết, quả quyết.
Standhaftigkeit /f =/
tính] kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
Beherztheit /í =,/
sự] can dảm, dũng cảm, can trường, táo bạo, cương quyết, kiên quyết.
radikal /a/
1. (chính trị) cấp tién; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, cương quyết, kiên quyết.
durchgreifend /a/
1. kiên quyết, cương quyết, qủa quyét; 2. căn bản, cơ bản, triệt để, góc rễ.
standhaft /a/
kiên tri, kiên nhẫn, kiên nghị, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
entschieden /I a/
1. xem entscheidungsvoll-, 2. [được] quyết định, giải quyết; II adv 1. [một cách] kiên quyết, cương quyết, qủa quyết, quyết liệt, nhất quyết; 2. không nghi ngò.
Beharren /n -s/
lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bĩ, kiên gan, kiên cưòng, ngoan cường, kiên quyét, cương quyết, kiên định.
Nachhaltigkeit /f =/
1. thòi gian, thòi hạn, độ lâu, thòi khoảng; 2. [tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
Zäheit /f =/
1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.
zäh /a/
1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.