Laufzeit /f =, -en/
1. thòi hạn (của kì phiếu); 2. thời gian chạy máy; Lauf
Einspruchsfrist /í =, -en/
í =, thòi hạn, [kì hạn] kháng cáo, kháng nghị, chóng án.
Stichtag /m -(e)s,/
1. thòi hạn (trả), ngày trả (hàng), ngày thực hiện; 2. ngày trình diện ỗ tòa, ngày ra tòa; -
Nachhaltigkeit /f =/
1. thòi gian, thòi hạn, độ lâu, thòi khoảng; 2. [tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.