Việt
độ lâu
khoảng thời gian
thòi gian
thòi hạn
thòi khoảng
kiên trì
kiên tâm
kiên nhẫn
cương nghị
cương quyết
quyết liệt
bất khuất.
Anh
duration
Đức
Dauer
Nachhaltigkeit
während der Dauer unseres Aufenthaltes
trong thời gian chúng tồi lưu lại.
Nachhaltigkeit /f =/
1. thòi gian, thòi hạn, độ lâu, thòi khoảng; 2. [tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.
Dauer /[’dauar], die; (Fachspr.:) -n/
khoảng thời gian; độ lâu (Zeitraum);
trong thời gian chúng tồi lưu lại. : während der Dauer unseres Aufenthaltes
duration /xây dựng/