Việt
thòi gian
thòi hạn
độ lâu
thòi khoảng
kiên trì
kiên tâm
kiên nhẫn
cương nghị
cương quyết
quyết liệt
bất khuất.
Đức
Nachhaltigkeit
Nachhaltigkeit /f =/
1. thòi gian, thòi hạn, độ lâu, thòi khoảng; 2. [tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.