TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiên nhẫn

kiên nhẫn

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự: kiên định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất khuất bất lụy.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Đóng năm dấu thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in năm vết thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đóng ấn dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu lộ dấu thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêm ấn dấu 2. Làm bị ô danh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách vấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vu miệt.<BR>stoic<BR>1. Thuộc: khắc kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điềm đạm 2. Kẻ theo phái cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái khắc chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằng dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bền tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lô gich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏng danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái nết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỢp lô gic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các kết luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hậu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thú được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiên nhẫn

patience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perseverance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stigmatization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiên nhẫn

konsequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beharrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duldsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langmiitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geduldig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Langmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

langmütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

standhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insistent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachhaltigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigensinnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsequenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zäheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zäh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch die geduldigen Pilger sind nach innen gerichtet, nicht nach außen.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Jetzt stehen sie geduldig m der Schlange, die sich langsam durch makellose Straßen schiebt.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet these patient pilgrims are directed inward, not out.

Những kẻ hành hương kiên nhẫn này hướng vào trong chứ không hướng ra ngoài.

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

They rush from moment to moment, anxious for birthdays and new years, barely able to wait for the rest of their lives.

Chúng hối hả theo từng khoảnh khắc, sốt ruột chờ đến sinh nhật, năm mới, chúng không đủ kiên nhẫn chờ những gì sẽ tới trong đời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Kampf bis zur letzten Konsequenz führen

chiến đẩu đén hơi thỏ cuố cùng; 2. pl các kết luận;

die Konsequenz en einer Sache (G) ziehen

rút ra két luận từ gì; 3. pl hậu qủa, kết qủa;

die Konsequenz en tragen

chịu hậu qủa; 4. [tính] kiên trì, kiên tâm, bền bỉ,

ein zäh es Leben haben có

cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insistenz /í =/

sự] khẩn khoản, khăng khăng, kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ.

Standhaftigkeit /f =/

tính] kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.

Langmut /í =/

1. [tính, sự] nhẫn nại, kiên nhẫn, kiên trì; 2. [lòng, tính, sự, lượng, thái độ] khoan dung, khoan hồng, độ lượng, đại lượng.

langmütig /a/

1. khoan dung, khoan hông, độ lượng, đại lượng; 2. nhẫn nại, kiên nhẫn, kiên trì.

standhaft /a/

kiên tri, kiên nhẫn, kiên nghị, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.

insistent /a/

ngoan cố, kiên trì, kiên nhẫn, bền bĩ, ngoan cuông, khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.

inständig /a/

kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai, khăng khăng, nằng nặc, khẩn khoản, thiết tha.

Beharren /n -s/

lòng, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, bền bĩ, kiên gan, kiên cưòng, ngoan cường, kiên quyét, cương quyết, kiên định.

beharrlich /a/

kiên tri, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, kiên cưòng, thường xuyên, thường trực, cổ định.

Nachhaltigkeit /f =/

1. thòi gian, thòi hạn, độ lâu, thòi khoảng; 2. [tính] kiên trì, kiên tâm, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.

konsequent /a/

1. liên tục, ké tiếp, hợp lô gich, hợp lí; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.

eigensinnig /a/

ngang bưdng, bưóng bỉnh, đỏng danh, khó tính, trái nết, ngoan cố, kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.

Konsequenz /f =, -en/

1. [tính] liên tục, hỢp lô gic, hợp lí; den Kampf bis zur letzten Konsequenz führen chiến đẩu đén hơi thỏ cuố cùng; 2. pl các kết luận; die Konsequenz en einer Sache (G) ziehen rút ra két luận từ gì; 3. pl hậu qủa, kết qủa; die Konsequenz en tragen chịu hậu qủa; 4. [tính] kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưông, kiên cưòng.

duldsam /a/

có thể] chịu được, dung thú được, tha thú được, bỏ qua dược, nhẫn nại, chịu khó, chịu đựng, nhẫn nhục, kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, bền lòng, bền gan.

Zäheit /f =/

1. [sự, độ] cứng; 2. (kĩ thuật) [độ, sự] quánh, nhót, dính, keo, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. [sự, tính] kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cường, kiên cưòng, cương quyết, quyết liệt, bất khuát, dẻo dai.

zäh /a/

1. cúng, rắn, thô; ein zäh es Leben haben có cuộc sông khó khăn; 2. (kĩ thuật) dễ vuốt, quánh, nhót, dính, keo, gắn, gắn, sệt, đậm, đặc; 3. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cương, cương quyết, quyết liệt, bất khuất, dai sức, dẻo dai; ein zäh es Gedächtnis trí nhđ tốt; zäh e Ausdauer [tính, sự] chịu đựng, kiên định, kiên nhẫn, nhẫn nại.

nachhaltig /a/

1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langmiitig /[-my:tiẹ] (Adj.) (geh.)/

nhẫn nại; kiên trì; kiên nhẫn;

konsequent /[konze'kvent] (Adj.; -er, -este)/

bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường; kiên cường (unbeirrbar, [fest] entschlossen);

beharrlich /(Adj.)/

kiên trì; bền bỉ; kiên nhẫn; ngoan cường (standhaft, hartnäckig);

duldsam /[’dultza:m] (Adj.)/

chịu đựng; nhẫn nhục; kiên nhẫn; khoan dung; rộng lượng (nachsichtig, tolerant);

ausdauern /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/

bền gan; bền chí; kiên nhẫn; dằng dai; kéo dài;

geduldig /(Adj.)/

kiên trì; nhẫn nại; kiên nhẫn; chịu khó; bền tâm; bền lòng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patience

Kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì

perseverance

Sự: kiên định, kiên nghị, kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, nghị lực, bất khuất bất lụy.

stigmatization

1. Đóng năm dấu thánh, in năm vết thương, đóng ấn dấu, biểu lộ dấu thánh, thêm ấn dấu 2. Làm bị ô danh, trách vấn, chỉ trách, vu miệt.< BR> stoic< BR> 1. Thuộc: khắc kỷ, chủ nghĩa cấm dục, kiên nhẫn, bình tĩnh, điềm đạm 2. Kẻ theo phái cấm dục, phái khắc chế

Từ điển tiếng việt

kiên nhẫn

- tt, trgt (H. nhẫn: nhịn, cố chịu) Dẫu khó khăn, trở ngại, vẫn vững vàng, bền bỉ: Muốn cho Cách mạng thành công, phải kiên nhẫn công tác (Trg-chinh).