unverganglichkeit /(Unvergânglichkeit) í =/
(Unvergânglichkeit) í = sự, tính] thưòng xuyên, không ngừng, không dứt.
immerzu /(immerzu) adv/
(immerzu) một cách] thưòng xuyên, thường lệ, thông thường, không ngừng, liên tục; immerzu! đi tù!
immerwährend /a/
thường xuyên, thưỏng lệ, thông thưỏng, không ngừng, liên tục, liên tiếp; immerwährend er Kalender lịch vĩnh củu.
stet /a/
liên tục, không ngừng, liên miên, không dứt, không ngót, liền liền; thưòng xuyên, thường trực, có định, bắt biến, không đổi; - e Zuversicht niềm tin sắt đá.
fortlaufend /I a/
không ngừng, không ngót, không dút, không gián đoạn, thường ngày, hàng ngày; II adv liền, liên tục, liên tiếp.
Unterlaß /m, -es/
m, -es ohne - [một cách] liên tục, không ngừng, liên miên, không dứt, không ngót, liền liền.
ununterbrochen /(ununterbrochen) a/
(ununterbrochen) không ngừng, không ngót, không dứt, không gián doạn, liên tiếp, liên tục.
ständig /a/
thưỏng xuyên, thường trực, cố định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi.
uferlos /a/
1. không bò bển, vô biên, vô hạn; 2.không ngót, không ngừng, không dứt, thưởng xuyên.
unablässig /(una/
(unablässig) 1. không ngừng, liên tục, liên tiép, thưòng xuyên; 2. cảnh giác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (về sự giám sát); 3. không mệt mỏi, không ngùng, không hề sao nhãng (về cuộc đấu tranh).
beständig
1 a thưồng xuyên, thưòng trực, cổ định, liên tục, không ngừng, bất biến, không đổi. thưàng xuyên, vĩnh cửu, thưởng lệ, thưòng ngày, thưòng nhật, bền vững, ổn định, bền chắc, dai, vững chắc, lâu hỏng; ein -er Freund ngưòi bạn trung thành; - e Größen (toán) các đại lượng không đổi (bất biến); II adv [một cách] thưàng xuyên, liên tục, luôn luôn.
nachhaltig /a/
1. kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưòng kì, lâu; 2. kiên trì, kiên tâm, kiên gan, bền bỉ, kiên nhẫn, ngoan cưòng, kiên cường, quyết liệt, bất khuất, thưòng xuyên, liên tục, không ngừng, vũng bền, kiên cố.