TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô định

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt móng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái móng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái móng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tịch thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai áp tài sán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp mỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cô định

festnageln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichgewichtssicherheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fixheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw mit - belegen, etw in - nehmen, Beschlag auf etw (A) legen

cấm vận; 7. sương móc, sương, móc, lỏp mỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festnageln /(tác/

1. đóng đinh; 2. cô định, ghi nhận, 3. (thể thao) ngăn chặn, ngăn cản, cản.

Gleichgewichtssicherheit /f =/

tính, độ] vững chãi, vững chắc, vững vàng, bền vững, ổn định, cô định, kiên định; Gleichgewichts

Fixheit /ỉ =/

ỉ = 1. [sự] cô định, không thay đổi, bất biến, ám ảnh; 2. [sự, tính] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.

Beschlag /m-(e)s, -schla/

1. [sự] bọc, phủ, bịt; vái bọc, vật liệu bọc, vỏ, khung, vòng, gọng; thiết bị rèn; 2. [sự] bịt móng ngựa; 3.cái móng sắt, cái cá, cái móng ngựa; 4.(kĩ thuật) [sự] cô định; kẹp chặt, bắt chặt, tăng cường thiết bị, phụ tùng; phụ tùng nối ông, cốt, sưòn, phần úng; 5. [sự] câm vận; 6. [sự] tịch thu, trưng thu, sai áp tài sán; etw mit - belegen, etw in - nehmen, Beschlag auf etw (A) legen cấm vận; 7. sương móc, sương, móc, lỏp mỏng.