Bereifung II /f =, -en/
sương, sương muối,
Tau I /m -(e)s, (hiếm) pl -e;/
sương, móc, sương móc; vor Tau I und Tag rất sdm, sáng tinh mơ.
Mist II /m -es, -e/
sương, sương mù, màn sương.
mistig II /a/
thuộc] sương mủ, sương.
Beschlag /m-(e)s, -schla/
1. [sự] bọc, phủ, bịt; vái bọc, vật liệu bọc, vỏ, khung, vòng, gọng; thiết bị rèn; 2. [sự] bịt móng ngựa; 3.cái móng sắt, cái cá, cái móng ngựa; 4.(kĩ thuật) [sự] cô định; kẹp chặt, bắt chặt, tăng cường thiết bị, phụ tùng; phụ tùng nối ông, cốt, sưòn, phần úng; 5. [sự] câm vận; 6. [sự] tịch thu, trưng thu, sai áp tài sán; etw mit - belegen, etw in - nehmen, Beschlag auf etw (A) legen cấm vận; 7. sương móc, sương, móc, lỏp mỏng.