hoar-frost
sương muối
dew
sương, sương móc frozen ~ sương móc đóng băng, sương muối
frost
sương muối, sương giá , sự đông giá ~ spliting sự nứt ra do băng ~ susceptibility độ cả m l ạnh ~ breaking , ~ disruption, ~ weathering , ~ thaw action sự vụn lạnh ~ fractured chip vụn đá do đông lạnh bể vỡ ~ shrinkage gelicontraction (rare) sự lạnh co lại ~ splitting , frost sự nứt ra do băng đá first ~ sương muối đầu mùa, sương muối sớm glazed ~ băng kết ground ~ sương giá mặt đất killing ~ [sương muối, sương giá] làm chết (cây cối) latest ~ sương muối muộn, sương giá muộn light ~ sương muối nhẹ, sương giá nhẹ severe ~ sương muối khắc nghiệt