TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dew

sương

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sương móc frozen ~ sương móc đóng băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sương muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sương móc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

dew

dew

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

road

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to reveal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

dew

Tau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

dew

rosée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Dew on leaves, crystal, opalescent.

Hạt sương trên lá, trong vắt lấp lánh màu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lộ

road, dew, to reveal

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tau

dew

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tau

[EN] dew

[VI] sương móc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dew /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Tau

[EN] dew

[FR] rosée

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dew

sương, sương móc frozen ~ sương móc đóng băng, sương muối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tau /m/GIẤY/

[EN] dew

[VI] sương

Tự điển Dầu Khí

dew

o   sương

§   dew point : điểm sương

Nhiệt độ cao nhất tại đó hơi nước trong khí sẽ bắt đầu ngưng đọng Điểm sương dùng để chỉ hàm lượng hơi nước trong khí tự nhiên

§   dew point curve : đường cong điểm sương

Đường vạch theo điểm sương trên đồ thị áp suất hoặc nhiệt độ phụ thuộc nồng độ Nó chỉ rõ tại đầu hạt sương bắt đầu hình thành trong khí

§   dew point tester : thiết bị thử nghiệm điểm sương

Thiết bị dùng để đo điểm sương và hàm lượng nước trong khí Dùng một máy lạnh để làm lạnh khí cho đến khi xuất hiện những hạt sương

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

dew /n/THERMAL-PHYSICS/

dew

sương

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dew

sương