rosée
rosée [Roze] n. f. Suơng; giọt sương. La rosée matinale: Sưong sóm. > Lï Point de rosée: Điểm ngưng, nhiệt độ ngưng (của một chất hơi khi ngưng thành nước).
rosé,rosée
rosé, ée [Roze] adj. Phớt hồng, hoi hồng hồng. Vin rosé: Rượu nho màu hồng nhạt. > N. m. Du rosé: của rượu nho hồng nhạt (thứ rượu nho có ngâm một ít nước nho đen).