Anh
pink
horse mushroom
Đức
rosa
rosafarben
Anisegerling
Pháp
rosé
agaric des jachères
boule de neige
rosée
Vin rosé
Rượu nho màu hồng nhạt.
rosé,rosée
rosé, ée [Roze] adj. Phớt hồng, hoi hồng hồng. Vin rosé: Rượu nho màu hồng nhạt. > N. m. Du rosé: của rượu nho hồng nhạt (thứ rượu nho có ngâm một ít nước nho đen).
rosé /SCIENCE/
[DE] rosa
[EN] pink
[FR] rosé
rosé /INDUSTRY-CHEM/
[DE] rosafarben
agaric des jachères,boule de neige,rosé /ENVIR/
[DE] Anisegerling
[EN] horse mushroom
[FR] agaric des jachères; boule de neige; rosé