road
o đường
§ cambered road : đường gồ ghề
§ carriage road : đường đi được
§ coast road : đường bờ biển
§ convex road : được gồ ghề
§ corduroy road : đường lát gỗ tròn
§ gate road : cổng vào
§ haulage road : đường vận tải, đường chuyên chở
§ macadam road : đường đá dăm
§ main road : đường chính, đường trục
§ mine road : đường ở mỏ, đường tải quặng
§ non-asphaltic road : đường không rải nhựa
§ subsidiary road : đường phụ, đường thứ cấp