TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

high way

Đường ô tô

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

high way

Road

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

high way

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

high way

Route

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Road,high way

[EN] Road; high way

[VI] Đường ô tô

[FR] Route

[VI] Đường nối liền các trung tâm dân cư, trung tâm kinh tế, chính trị...và đạt những tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định, dành cho các loại xe cộ, chủ yếu là ô tô đi.