Anh
road
Đức
Pfad
Pháp
sentier
Les sentiers de la vertu
Những con dường (của) dức hạnh.
[DE] Pfad
[EN] road
[FR] sentier
sentier [sôtje] n. m. Đường hẹp, lối nhỏ. > Bóng Văn Les sentiers de la vertu: Những con dường (của) dức hạnh.