linguistisch /(Adj.)/
(Math ) đường (thẳng, cong V V );
một đường th& ng. : eine gerade Linie
Zucker /der; -s, (Sorten:) -/
đường;
đường trắng : weißer Zucker một viên đường : ein Stück Zucker uống trà không đường : den Tee ohne Zucker trinken
Saccharose /die; - (Chemie)/
đường (Zucker);
Kanal /[ka'na:l], der; -s, Kanäle/
đường;
nguồn (tin tức, thông tin);
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
tuyến;
đường;
Trakt /[trakt], der; -[e]s, -e/
(Med ) đường;
bó (Strecke, Strang);
Bahn /[ba:n], die; -, -en/
con đường (Weg);
mở một con đường cho ai băng qua bụi rậm' , sich eine Bahn schlagen: mờ đường mình đi' , eine neue Bahn gesucht: tim một con đường mới' , sich (Dativ) Bahn brechen: CO tự khẳng định mình, - einer Sache Bahn brechen: tác động để vượt qua một việc gì, mở đường, đi tiên phong : ftndm. eine Bahn durch das Dickicht schaffen hỗ trợ giúp đỡ ai, tác động để loại trừ mọi khó khăn trở ngại, giúp việc gì thành công : jmdm., einer Sache die Bahn ebnen đã loại trừ mọi trở ngại, rộng đường để đi : freie Bahn haben đi sai đường, lầm đường lạc lôì : auf die schiefe Bahn geraten/kommen lôi kéo người nào để làm thay đổi cách sông (hoặc bỏ dự định). : jmdn. aus der Bahn bringen/werfen/schleudern
Gasse /[’gaso], die; -, -n/
(ôsterr ) con đường (Straße);
ở ngoài đường-, über die Gasse: trên đường phô' : auf der Gasse mua thức ăn, thức uống ngoài đường. : Speisen, Getränke über die Gasse kaufen