Geäder /n -s/
1. (giải phẫu) hệ mạch máu; gân (nghĩa cả thực vật); 2. vân (đá, gỗ).
Schnur I /f =, Schn üre u -en/
f =, Schn üre 1. sợi dây, dây nhỏ, thùng nhỏ; 2. sợi chí; 3. (mỏ) vân, đưàng vân; ♦ nach der Schnur I trong một trật tự đã đặt trưóc; nach der - lében sóng tiết kiệm; es geht alles nach der Schnur I mọi việc đều trôi chảy; bei der Schnur I bléiben không ra ngoài khuôn khổ; über die Schnur I háuen ra ngoài khuôn khổ.
Maser /f =, -n/
1. vân, đương vân (trên gỗ, đá V.V.), gân (lá) đương gân, gân xanh (của người V.V.); 2. (thực vật) cục u, bươu cây, u cây, thể sần.